Có 2 kết quả:

棘手 jí shǒu ㄐㄧˊ ㄕㄡˇ疾首 jí shǒu ㄐㄧˊ ㄕㄡˇ

1/2

jí shǒu ㄐㄧˊ ㄕㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) thorny (problem)
(2) intractable

Bình luận 0

jí shǒu ㄐㄧˊ ㄕㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) extremely angry
(2) infuriated
(3) enraged
(4) headache caused by anger

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0